STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | ghi chú | |||
1 | 1 | Công nghệ thông tin | A | 10 | ||||
2 | 2 | Cơ khí chế tạo | A | 10 | ||||
3 | 3 | Đúc kim loại | A | 10 | ||||
4 | 4 | Luyện kim đen | A | 10 | ||||
5 | 5 | Luyện kim mầu | A | 10 | ||||
6 | 6 | Cán thép | A | 10 | ||||
7 | 7 | Điện công nghiệp | A | 10 | ||||
8 | 8 | Kế toán | A | 10 | ||||
9 | 9 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A | 10 | ||||
10 | 10 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử | A | 10 | ||||
|
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng sư phạm Quảng Trị Năm 2009 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | ghi chú | |||
1 | 1 | Sư phạm Toán | A | 21.5 | ||||
2 | 2 | Sư phạm Tin học | A | 12 | ||||
3 | 3 | Tin học (ngoài sư phạm) | A | 10 | ||||
4 | 4 | Sư phạm Ngữ văn | C | 19 | ||||
5 | 5 | Quản trị văn phòng (ngoài sư phạm) | C | 11 | ||||
6 | 5 | Quản trị văn phòng (ngoài sư phạm). | D1 | 10 | ||||
7 | 6 | Việt Nam học (ngoài sư phạm) | C | 11 | ||||
8 | 6 | Việt Nam học (ngoài sư phạm). | D1 | 10 | ||||
9 | 7 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 30 | ||||
10 | 8 | Giáo dục tiểu học | A | 16 | ||||
11 | 8 | Giáo dục tiểu học. | C | 17.5 | ||||
12 | 8 | .Giáo dục tiểu học. | D1 | 16 | ||||
13 | 9 | Sư phạm Âm nhạc | N | 26 | ||||
14 | 300 | Y tế công cộng | B | 19.5 | ||||
|
Điểm chuẩn trường CĐ Nông lâm Đông Bắc Năm 2009 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | ghi chú | |||
1 | Khối B | B | 11 | |||||
2 | Khối A | A | 10 | |||||
|
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Văn Hóa, Nghệ Thuật và Du Lịch Hạ Long Năm 2009 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | ghi chú | |||
1 | 1 | Sư phạm Âm nhạc (môn hát hệ số 2, khi chưa nhân hệ số phải đạt 5,5 điểm) | N | 19.5 | ||||
2 | 2 | Sư phạm Mỹ thuật (môn hình họa hệ số 2, khi chưa nhân hệ số phải đạt 6 điểm) | H | 19.5 | ||||
3 | 5 | Việt Nam học (chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) | C | 11 | ||||
4 | 5 | Việt Nam học (chuyên ngành Hướng dẫn du lịch). | D1 | 10 | ||||
5 | 6 | Quản trị kinh doanh khách sạn – nhà hàng | C | 11 | ||||
6 | 6 | Quản trị kinh doanh khách sạn – nhà hàng. | D1 | 10 | ||||
7 | 9 | Quản lý văn hóa | C | 11 | ||||
8 | 10 | Quản trị chế biến món ăn | C | 11 | ||||
9 | 10 | Quản trị chế biến món ăn. | D1 | 10 | ||||
10 | 11 | Quản trị kinh doanh lữ hành – hướng dẫn | C | 11 | ||||
11 | 11 | Quản trị kinh doanh lữ hành – hướng dẫn. | D1 | 10 | ||||
|
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Công Nghiệp Và Xây Dựng Năm 2009 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | ghi chú | |||
1 | 1 | Kỹ thuật điện | A | 10 | ||||
2 | 2 | Kỹ thuật ô tô | A | 10 | ||||
3 | 3 | Kỹ thuật cơ khí | A | 10 | ||||
4 | 4 | Cơ điện hầm lò | A | 10 | ||||
5 | 5 | Khai thác mỏ | A | 10 | ||||
6 | 6 | Xây dựng công nghiệp và dân dụng | A | 10 | ||||
7 | 7 | Kế toán | A, D1 | 10 | ||||
8 | 8 | Tin học ứng dụng | A, D1 | 10 | ||||
9 | 9 | Kinh tế xây dựng | A, D1 | 10 | ||||
10 | 10 | Xây dựng cầu đường | A | 10 | ||||
11 | 11 | Công nghệ hàn | A | 10 | ||||
12 | 12 | Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử | A | 10 | ||||
13 | 13 | Việt Nam học (chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch, Tiếng Anh du lịch) ( C ) | C | 10 | ||||
14 | 13 | Việt Nam học (chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch, Tiếng Anh du lịch) ( D1 ) | D1 | 10 | ||||
15 | 14 | Quản trị kinh doanh | A, D1 | 10 | ||||
16 | 15 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp | A | 10 | ||||
|
Điểm chuẩn trường Cao đẳng y tế Quảng Nam Năm 2009 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | ghi chú | |||
1 | 1 | Điều dưỡng đa khoa | B | 12.5 | ||||
2 | 2 | Kỹ thuật xét nghiệm đa khoa | B | 14 | ||||
|
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Quảng Nam Năm 2009 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | ghi chú | |||
1 | 1 | Kế toán | A, D1 | 11 | ||||
2 | 2 | Quản trị Kinh doanh | A, D1 | 11 | ||||
3 | 3 | Cồng nghệ kỹ thuật điện | A | 11 | ||||
4 | 4 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A | 11 | ||||
5 | 5 | Quản Lí đất đai | A | 11 | ||||
6 | 6 | Lâm nghiệp | A | 11 | ||||
7 | 6 | Lâm nghiệp. | B | 12 | ||||
8 | 7 | Nuôi trồng thuỷ sản | A | 11 | ||||
9 | 7 | Nuôi trồng thuỷ sản. | B | 12 | ||||
10 | 8 | Chăn nuôi. | A | 11 | ||||
11 | 8 | Chăn nuôi | B | 12 | ||||
12 | 9 | Trồng trọt. | A | 11 | ||||
13 | 9 | Trồng trọt | B | 12 | ||||
|
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Xây Dựng 3 Năm 2009 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | ghi chú | |||
1 | 1 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A | 14 | ||||
2 | 2 | Kế toán | A | 12 | ||||
3 | 3 | Cấp thoát nước | A | 10 | ||||
4 | 4 | Kinh tế xây dựng | A | 14 | ||||
5 | 5 | Xây dựng cầu đường | A | 12.5 | ||||
6 | 6 | Quản trị kinh doanh | A | 14 | ||||
7 | 7 | Kỹ thuật hạ tầng đô thị | A | 10 | ||||
|
Điểm chuẩn trường Cao đẳng Kinh tế kỹ thuật Phú Thọ Năm 2009 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | ghi chú | |||
1 | 1 | Kế toán | A, D1 | 10 | ||||
2 | 2 | Tài chính Ngân hàng | A, D1 | 10 | ||||
3 | 3 | Quản trị Kinh doanh | A, D1 | 10 | ||||
4 | 4 | Tin học ứng dụng | A | 10 | ||||
|
Điểm chuẩn trường Cao đẳng công nghiệp Nam Định Năm 2009 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | ghi chú | |||
1 | 1 | Kế toán doanh nghiệp | A, D1 | 10 | ||||
2 | 2 | Điện tử công nghiệp | A | 10 | ||||
3 | 3 | Tin học | A | 10 | ||||
4 | 4 | Công nghệ May | A | 10 | ||||
5 | 5 | Công nghệ KT cơ khí | A | 10 | ||||
6 | 6 | Công nghệ kĩ thuật Điện | A | 10 | ||||
7 | 7 | Quản trị doanh nghiệp | A, D1 | 10 | ||||
8 | 8 | Công nghệ Hàn | A | 10 | ||||
9 | 9 | Công nghệ Cơ – Điện tử | A | 10 | ||||
10 | 10 | Công nghệ Nhiệt lạnh | A | 10 | ||||
|