Điểm Chuẩn Đại học Tôn Đức Thắng TPHCM 2009 2010

STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C71 Tài chínhtín dụng D1 10 H
2 C72 Tiếng Anh D1 10 H
3 C71 Tài chínhtín dụng A 10 H
4 C70 Quản trị kinh doanh D1 10 H
5 C70 Quản trị kinh doanh A 10 H
6 C69 Kế toánKiểm toán D1 10 H
7 C69 Kế toánKiểm toán A 10 H
8 C67 Xây dựng DD & CN A 10 H
9 C66 ĐiệnĐiện tử A 10 H
10 C65 Công nghệ thông tin. D1 10 H
11 C65 Công nghệ thông tin A 10 H
12 406 Quan hệ lao động. D1 15
13 406 Quan hệ lao động A 15
14 800 Mỹ thuật công nghiệp H 18
15 707 Trung – Anh. D4 14
16 707 Trung – Anh D1 14
17 704 Tiếng Trung Quốc. D4 14
18 704 Tiếng Trung Quốc D1 14
19 502 Việt Nam học. D1 15
20 701 Tiếng Anh D1 14
21 502 Việt Nam học C 15
22 501 Xã hội học. D1 14
23 501 Xã hội học C 14
24 405 QTKD nhà hàngKS. D1 16
25 405 QTKD nhà hàngKS A 16
26 404 QTKD quốc tế. D1 16
27 403 Quản trị kinh doanh. D1 16
28 404 QTKD quốc tế A 16
29 403 Quản trị kinh doanh A 16
30 402 Kế toánKiểm toán. D1 16
31 402 Kế toánKiểm toán A 16
32 401 Tài chínhTín dụng. D1 16
33 401 Tài chínhTín dụng A 16
34 301 Công nghệ sinh học B 17
35 300 Khoa học môi trường. B 16
36 300 Khoa học môi trường A 15
37 201 Công nghệ hóa học. B 16
38 201 Công nghệ hóa học A 15
39 108 Qui hoạch đô thị A 15
40 107 Cấp thoát nước MTN. B 15
41 107 Cấp thoát nước MTN A 15
42 106 Xây dựng cầu đường A 15
43 105 Xây dựng DD & CN A 15
44 104 Bảo hộ lao động. B 15
45 104 Bảo hộ lao động A 15
46 103 ĐiệnĐiện tử A 15
47 101 Công nghệ thông tin. D1 15
48 102 ToánTin ứng dụng A 15
49 101 Công nghệ thông tin A 15


Điểm Chuẩn Đại học Tôn Đức Thắng TPHCM 2009 2010

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *