Điểm Chuẩn Đại học Kỹ thuật – Công nghệ TPHCM 2009 2010

STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C73 Công nghệ sinh học (B) (Hệ CĐ) B 11
2 C73 Công nghệ sinh học (A) (Hệ CĐ) A 10
3 C72 Kỹ thuật môi trường (B) (Hệ CĐ) B 11
4 C72 Kỹ thuật môi trường (A) (Hệ CĐ) A 10
5 C71 Quản trị du lịch – Nhà hàng – Khách sạn (D1) (Hệ CĐ) D1 10
6 C71 Quản trị du lịch – Nhà hàng – Khách sạn (C) (Hệ CĐ) C 11
7 C71 Quản trị du lịch – Nhà hàng – Khách sạn (A) (Hệ CĐ) A 10
8 C70 Kế toán (Kế toán – kiểm toán) (D1) (Hệ CĐ) D1 10
9 C70 Kế toán (Kế toán – kiểm toán) (A) (Hệ CĐ) A 10
10 C69 Công nghệ thực phẩm (B) (Hệ CĐ) B 11
11 C69 Công nghệ thực phẩm (A) (Hệ CĐ) A 10
12 C68 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) (Hệ CĐ) A 10
13 C67 Quản trị kinh doanh (Hệ CĐ) A, D1 10
14 C66 Điện tử viễn thông (Hệ CĐ) A 10
15 C65 Tin học (Công nghệ thông tin) (Hệ CĐ) A, D1 10
16 701 Tiếng Anh gồm Tiếng Anh thương mại, Tiếng Anh du lịch, Tiếng Anh tổng quát – dịch thuật (không nhân hệ số) D1 13 H
17 405 Quản trị du lịch – nhà hàng – khách sạn (D1) D1 13 H
18 405 Quản trị du lịch – nhà hàng – khách sạn (C) C 14 H
19 405 Quản trị du lịch – nhà hàng – khách sạn (A) A 13 H
20 403 Kế toán (Kế toán – Kiểm toán) A, D1 13 H
21 401 Quản trị kinh doanh (Quản trị tài chính, Quản trị ngoại thương, Quản trị doanh nghiệp, Quản trị dự án) A, D1 13 H
22 302 Thiết kế thời trang (không nhân hệ số) V, H 13 H
23 301 Thiết kế nội thất (không nhân hệ số) V, H 13 H
24 112 Công nghệ tự động (Tự động hóa) A 13 H
25 111 Công nghệ sinh học (B) B 14 H
26 111 Công nghệ sinh học (A) A 13 H
27 110 Công nghệ thực phẩm (B) B 14 H
28 110 Công nghệ thực phẩm (A) A 13 H
29 109 Cơ khí tự động – robot A 13 H
30 108 Kỹ thuật môi trường (B) B 14 H
31 108 Kỹ thuật môi trường (A) A 13 H
32 106 Cơ – tin kỹ thuật (Cơ điện tử) A 13 H
33 105 Xây dựng cầu đường A 13 H
34 104 Xây dựng dân dụng và công nghiệp A 13 H
35 103 Kỹ thuật điện (Điện công nghiệp) A 13 H
36 102 Công nghệ thông tin (Hệ thống thông tin, Công nghệ phần mềm, Mạng máy tính, Kỹ thuật máy tính và hệ thống nhúng) A, D1 13 H
37 101 Điện tử viễn thông A 13 H


Điểm Chuẩn Đại học Kỹ thuật – Công nghệ TPHCM 2009 2010

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *