1 |
C73 |
Công nghệ sinh học (B) (Hệ CĐ) |
B |
11 |
|
2 |
C73 |
Công nghệ sinh học (A) (Hệ CĐ) |
A |
10 |
|
3 |
C72 |
Kỹ thuật môi trường (B) (Hệ CĐ) |
B |
11 |
|
4 |
C72 |
Kỹ thuật môi trường (A) (Hệ CĐ) |
A |
10 |
|
5 |
C71 |
Quản trị du lịch – Nhà hàng – Khách sạn (D1) (Hệ CĐ) |
D1 |
10 |
|
6 |
C71 |
Quản trị du lịch – Nhà hàng – Khách sạn (C) (Hệ CĐ) |
C |
11 |
|
7 |
C71 |
Quản trị du lịch – Nhà hàng – Khách sạn (A) (Hệ CĐ) |
A |
10 |
|
8 |
C70 |
Kế toán (Kế toán – kiểm toán) (D1) (Hệ CĐ) |
D1 |
10 |
|
9 |
C70 |
Kế toán (Kế toán – kiểm toán) (A) (Hệ CĐ) |
A |
10 |
|
10 |
C69 |
Công nghệ thực phẩm (B) (Hệ CĐ) |
B |
11 |
|
11 |
C69 |
Công nghệ thực phẩm (A) (Hệ CĐ) |
A |
10 |
|
12 |
C68 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) (Hệ CĐ) |
A |
10 |
|
13 |
C67 |
Quản trị kinh doanh (Hệ CĐ) |
A, D1 |
10 |
|
14 |
C66 |
Điện tử viễn thông (Hệ CĐ) |
A |
10 |
|
15 |
C65 |
Tin học (Công nghệ thông tin) (Hệ CĐ) |
A, D1 |
10 |
|
16 |
701 |
Tiếng Anh gồm Tiếng Anh thương mại, Tiếng Anh du lịch, Tiếng Anh tổng quát – dịch thuật (không nhân hệ số) |
D1 |
13 |
H |
17 |
405 |
Quản trị du lịch – nhà hàng – khách sạn (D1) |
D1 |
13 |
H |
18 |
405 |
Quản trị du lịch – nhà hàng – khách sạn (C) |
C |
14 |
H |
19 |
405 |
Quản trị du lịch – nhà hàng – khách sạn (A) |
A |
13 |
H |
20 |
403 |
Kế toán (Kế toán – Kiểm toán) |
A, D1 |
13 |
H |
21 |
401 |
Quản trị kinh doanh (Quản trị tài chính, Quản trị ngoại thương, Quản trị doanh nghiệp, Quản trị dự án) |
A, D1 |
13 |
H |
22 |
302 |
Thiết kế thời trang (không nhân hệ số) |
V, H |
13 |
H |
23 |
301 |
Thiết kế nội thất (không nhân hệ số) |
V, H |
13 |
H |
24 |
112 |
Công nghệ tự động (Tự động hóa) |
A |
13 |
H |
25 |
111 |
Công nghệ sinh học (B) |
B |
14 |
H |
26 |
111 |
Công nghệ sinh học (A) |
A |
13 |
H |
27 |
110 |
Công nghệ thực phẩm (B) |
B |
14 |
H |
28 |
110 |
Công nghệ thực phẩm (A) |
A |
13 |
H |
29 |
109 |
Cơ khí tự động – robot |
A |
13 |
H |
30 |
108 |
Kỹ thuật môi trường (B) |
B |
14 |
H |
31 |
108 |
Kỹ thuật môi trường (A) |
A |
13 |
H |
32 |
106 |
Cơ – tin kỹ thuật (Cơ điện tử) |
A |
13 |
H |
33 |
105 |
Xây dựng cầu đường |
A |
13 |
H |
34 |
104 |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
A |
13 |
H |
35 |
103 |
Kỹ thuật điện (Điện công nghiệp) |
A |
13 |
H |
36 |
102 |
Công nghệ thông tin (Hệ thống thông tin, Công nghệ phần mềm, Mạng máy tính, Kỹ thuật máy tính và hệ thống nhúng) |
A, D1 |
13 |
H |
37 |
101 |
Điện tử viễn thông |
A |
13 |
H |
|