STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 406 | Quản lý đất đai (B) | B | 17.5 | H |
2 | 406 | Quản lý đất đai (A) | A | 13 | H |
3 | 402 | Kế toán doanh nghiệp (B) | B | 19.5 | H |
4 | 402 | Kế toán doanh nghiệp (A) | A | 15.5 | H |
5 | 303 | Công nghệ sinh học (B) | B | 21 | H |
6 | 303 | Công nghệ sinh học (A) | A | 16 | H |
7 | 306 | Môi trường (B) | B | 20 | H |
8 | 306 | Môi trường (A) | A | 15 | H |
9 | Các ngành khối A | 16 | H |