STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 |
1 | 101 | Công nghệ thông tin | A | 14 | 80 |
2 | 101 | Công nghệ thông tin | D1 | 14 | |
3 | 101 | Công nghệ thông tin | D3 | 14 | |
4 | 102 | Mạng máy tính | A | 15 | 60 |
5 | 102 | Mạng máy tính | D1 | 15 | |
6 | 102 | Mạng máy tính | D3 | 15 | |
7 | 402 | Quản trị nhân lực | A | 13 | 70 |
8 | 402 | Quản trị nhân lực | D1 | 13 | |
9 | 402 | Quản trị nhân lực | D3 | 13 | |
10 | 403 | Marketing | A | 13 | 30 |
11 | 403 | Marketing | D1 | 13 | |
12 | 403 | Marketing | D3 | 13 | |
13 | 404 | Kế Toán | A | 13 | 40 |
14 | 404 | Kế Toán | D1 | 13 | |
15 | 404 | Kế Toán | D3 | 13 | |
16 | 406 | tài chính – Ngân hàng (Chuyên Ngành tài chính Doanh nghiệp, Kinh Doanh Ngân hàng) | A | 15 | 60 |
17 | 406 | tài chính – Ngân hàng (Chuyên Ngành tài chính Doanh nghiệp, Kinh Doanh Ngân hàng) | D1 | 15 | |
18 | 406 | tài chính – Ngân hàng (Chuyên Ngành tài chính Doanh nghiệp, Kinh Doanh Ngân hàng) | D3 | 15 | |
19 | 701 | Tiếng Anh (chuyên ngành Anh văn thương mại, Biên – Phiên dịch, Sư phạm Tiếng Anh trẻ em) | D1 | 18 | 30 |
20 | C65 | Công nghệ thông tin | A | 12 | 80 |
21 | C65 | Công nghệ thông tin | D1 | 12 | |
22 | C65 | Công nghệ thông tin | D3 | 12 | |
23 | C66 | Mạng máy tính | A | 12 | 80 |
24 | C66 | Mạng máy tính | D1 | 12 | |
25 | C66 | Mạng máy tính | D3 | 12 | |
26 | C67 | Quản trị Kinh Doanh | A | 12 | 60 |
27 | C67 | Quản trị Kinh Doanh | D1 | 12 | |
28 | C67 | Quản trị Kinh Doanh | D3 | 12 | |
29 | C68 | Quản trị văn phòng | A | 12 | 120 |
30 | C68 | Quản trị văn phòng | C | 13 | |
31 | C68 | Quản trị văn phòng | D1 | 12 | |
32 | C68 | Quản trị văn phòng | D3 | 12 | |
33 | C69 | ngoại Thương | A | 12 | 120 |
34 | C69 | ngoại Thương | D1 | 12 | |
35 | C69 | ngoại Thương | D3 | 12 | |
36 | C70 | Kế Toán | A | 12 | 80 |
37 | C70 | Kế Toán | D1 | 12 | |
38 | C70 | Kế Toán | D3 | 12 | |
39 | C71 | Quản trị Du lịch và Khách sạn – nhà hàng | A | 12 | 80 |
40 | C71 | Quản trị Du lịch và Khách sạn – nhà hàng | D1 | 12 | |
41 | C71 | Quản trị Du lịch và Khách sạn – nhà hàng | D3 | 12 | |
42 | C72 | Anh văn thương mại | D1 | 16 | 80 |