Kinh nghiệm thi: Đừng bao giờ làm từ trên xuống dưới

Điểm khác biệt giữa bài thi ĐH môn Hóa học so với các môn Toán-Lý là phần tính toán của Hóa đơn giản. Tuy nhiên môn Hóa thường phải nhớ kiến thức lý thuyết nhiều…Gợi ý của thầy Nguyễn Thế Anh, giáo viên Trường THPT Hà Nội – Amsterdam cho những thí sinh có khát vọng thi ĐH khối A, B năm 2010. Continue reading “Kinh nghiệm thi: Đừng bao giờ làm từ trên xuống dưới” »

Điểm Chuẩn Đại học Đà Nẵng – Đại học Kinh tế 2009 2010

STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 501 Luật kinh doanh A 17.5
2 418 Kiểm toán A 20.5
3 417 Quản trị nhân lực A 17.5
4 416 Quản trị tài chính A 17.5
5 415 Tài chính doanh nghiệp A 20
6 414 Tin học quản lý A 17.5
7 412 Ngân hàng A 21.5
8 411 Thống kê – Tin học A 0
9 410 Kinh tế chính trị A 0
10 409 Kinh tế và quản lý công A 0
11 408 Kinh tế lao động A 0
12 407 Kinh tế phát triển A 17.5
13 406 Quản trị kinh doanh marketing A 17.5
14 405 Quản trị kinh doanh quốc tế A 18.5
15 404 Quản trị kinh doanh thương mại A 17.5
16 403 Quản trị kinh doanh du lịch & dịch vụ A 17.5
17 402 Quản trị kinh doanh tổng quát A 19
18 401 Kế toán A 20
19 – Điểm trúng tuyển vào trường A 17.5


Điểm Chuẩ Đại học Đà Nẵng – Đại học Kinh tế 2009 2010

Điểm Chuẩn Đại học Đà Nẵng – Đại học Kinh tế 2009 2010

STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 501 Luật kinh doanh A 17.5
2 418 Kiểm toán A 20.5
3 417 Quản trị nhân lực A 17.5
4 416 Quản trị tài chính A 17.5
5 415 Tài chính doanh nghiệp A 20
6 414 Tin học quản lý A 17.5
7 412 Ngân hàng A 21.5
8 411 Thống kê – Tin học A 0
9 410 Kinh tế chính trị A 0
10 409 Kinh tế và quản lý công A 0
11 408 Kinh tế lao động A 0
12 407 Kinh tế phát triển A 17.5
13 406 Quản trị kinh doanh marketing A 17.5
14 405 Quản trị kinh doanh quốc tế A 18.5
15 404 Quản trị kinh doanh thương mại A 17.5
16 403 Quản trị kinh doanh du lịch & dịch vụ A 17.5
17 402 Quản trị kinh doanh tổng quát A 19
18 401 Kế toán A 20
19 – Điểm trúng tuyển vào trường A 17.5


Điểm Chuẩn Đại học Đà Nẵng – Đại học Kinh tế 2009 2010

Điểm Chuẩn Đại học Đà Lạt 2009 2010

STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 751 SP Tiếng Anh D1 16 H
2 701 Tiếng Anh D1 13 H
3 609 Quốc tế học (D1) D1 13 H
4 609 Quốc tế học ( C) C 14 H
5 608 Đông phương học ( D1) D1 13 H
6 608 Đông phương học ( C) C 14 H
7 607 Công tác xã hội – Phát triển cộng đồng C 14 H
8 606 Du lịch (D1) D1 13 H
9 606 Du lịch (C) C 14 H
10 605 Việt Nam học C 14 H
11 604 SP Lịch sử C 21 H
12 603 Lịch sử C 15 H
13 602 SP Ngữ văn C 20 H
14 601 Ngữ văn C 15 H
15 503 Văn hóa học C 14 H
16 502 Xã hội học C 14 H
17 501 Luật học C 16 H
18 403 Kế toán A 13 H
19 401 Quản trị kinh doanh A 13 H
20 305 Công nghệ sinh học B 14 H
21 306 Công nghệ sau thu hoạch B 14 H
22 303 Môi trường (B) B 14 H
23 304 Nông học B 14 H
24 302 SP Sinh học B 16 H
25 303 Môi trường (A) A 13 H
26 202 SP Hóa học A 16.5 H
27 301 Sinh học B 14 H
28 108 Điện tử viễn thông A 13 H
29 201 Hóa học A 13 H
30 106 SP Vật lý A 16 H
31 107 Công nghệ thông tin A 13 H
32 104 SP Tin học A 16.5 H
33 105 Vật lý A 13 H
34 103 Tin học A 13 H
35 102 SP Toán học A 16.5 H
36 101 Toán học A 13 H


Điểm Chuẩn Đại học Đà Lạt 2009 2010

Điểm Chuẩn Đại học Thăng Long HN 2009 2010

STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 404 Quản lý bệnh viện A, D1, D3 15
2 403 Quản trị kinh doanh A, D1, D3 15
3 402 Tài chính Ngân hàng A, D1, D3 15
4 401 Kế toán A, D1, D3 15
5 706 – Tiếng Nhật D1,D3 15 m
6 704 Tiếng Trung (hệ số 2) D1, D3 15 m
7 704 – Tiếng Trung (hệ số 2) D4 20 m
8 701 – Tiếng Anh (hệ số 2) D1 20 m
9 502 – Công tác xã hội C 16
10 606 – Việt Nam học C 16
11 300 – Y tế công cộng B 16
12 502 – Công tác xã hội B 16
13 305 –  Điều dưỡng B 16
14 404 – Quản lý bệnh viện A 15 m
15 404 Quản lý bệnh viện D1, D3 15 m
16 403 Quản trị kinh doanh D1, D3 15 m
17 402 Tài chính – Ngân hàng D1, D3 15 m
18 403 – Quản trị kinh doanh A 15 m
19 402 – Tài chính – Ngân hàng A 15 m
20 401 Kế toán. D1, D3 15 m
21 401 – Kế toán A 15 m
22 103 – Mạng máy tính và viễn thông A 20 m
23 104 – Tin quản lý A 20 m
24 102 – Công nghệ thông tin A 20 m
25 101 – Toán – Tin ứng dụng A 20 m


Điểm Chuẩn Đại học Thăng Long HN 2009 2010