STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 404 | Quản lý bệnh viện | A, D1, D3 | 15 | |
2 | 403 | Quản trị kinh doanh | A, D1, D3 | 15 | |
3 | 402 | Tài chính Ngân hàng | A, D1, D3 | 15 | |
4 | 401 | Kế toán | A, D1, D3 | 15 | |
5 | 706 | – Tiếng Nhật | D1,D3 | 15 | m |
6 | 704 | Tiếng Trung (hệ số 2) | D1, D3 | 15 | m |
7 | 704 | – Tiếng Trung (hệ số 2) | D4 | 20 | m |
8 | 701 | – Tiếng Anh (hệ số 2) | D1 | 20 | m |
9 | 502 | – Công tác xã hội | C | 16 | |
10 | 606 | – Việt Nam học | C | 16 | |
11 | 300 | – Y tế công cộng | B | 16 | |
12 | 502 | – Công tác xã hội | B | 16 | |
13 | 305 | – Điều dưỡng | B | 16 | |
14 | 404 | – Quản lý bệnh viện | A | 15 | m |
15 | 404 | Quản lý bệnh viện | D1, D3 | 15 | m |
16 | 403 | Quản trị kinh doanh | D1, D3 | 15 | m |
17 | 402 | Tài chính – Ngân hàng | D1, D3 | 15 | m |
18 | 403 | – Quản trị kinh doanh | A | 15 | m |
19 | 402 | – Tài chính – Ngân hàng | A | 15 | m |
20 | 401 | Kế toán. | D1, D3 | 15 | m |
21 | 401 | – Kế toán | A | 15 | m |
22 | 103 | – Mạng máy tính và viễn thông | A | 20 | m |
23 | 104 | – Tin quản lý | A | 20 | m |
24 | 102 | – Công nghệ thông tin | A | 20 | m |
25 | 101 | – Toán – Tin ứng dụng | A | 20 | m |
Điểm Chuẩn Đại học Dược HN 2009 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Ngành dược | A | 24.5 | ||
Điểm Chuẩn Đại học Dược HN 2009 2010
Điểm Chuẩn Đại học Mở TP. HCM 2009 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | C70 | Tiếng Anh (Hệ CĐ) | D1 | 11 | |
2 | C69 | Công tác Xã hội (D1) (Hệ CĐ) | D1 | 11 | |
3 | C69 | Công tác Xã hội (C) (Hệ CĐ) | C | 11 | |
4 | C68 | Kế toán (D1) (Hệ CĐ) | D1 | 12 | |
5 | C68 | Kế toán (A) (Hệ CĐ) | A | 12 | |
6 | C67 | Tài chính – Ngân hàng (D1) (Hệ CĐ) | D1 | 13 | |
7 | C67 | Tài chính – Ngân hàng (A) (Hệ CĐ) | A | 13 | |
8 | C66 | Quản trị kinh doanh (D1) (Hệ CĐ) | D1 | 12.5 | |
9 | C66 | Quản trị kinh doanh (A) (Hệ CĐ) | A | 12.5 | |
10 | C65 | Tin học (D1) (Hệ CĐ) | D1 | 11 | |
11 | C65 | Tin học (A) (Hệ CĐ) | A | 11 | |
12 | 705 | Tiếng Nhật (D6) (Hệ ĐH) | D6 | 14 | |
13 | 705 | Tiếng Nhật (D4) (Hệ ĐH) | D4 | 14 | |
14 | 705 | Tiếng Nhật (D1) (Hệ ĐH) | D1 | 14 | |
15 | 704 | Tiếng Trung Quốc (D4) (Hệ ĐH) | D4 | 14 | |
16 | 704 | Tiếng Trung Quốc (D1) (Hệ ĐH) | D1 | 14 | |
17 | 701 | Tiếng Anh (Hệ ĐH) | D1 | 14 | |
18 | 602 | Công tác Xã hội (D1) (Hệ ĐH) | D1 | 14 | |
19 | 601 | Xã hội học (D1) (Hệ ĐH) | D1 | 14 | |
20 | 602 | Công tác Xã hội (C) (Hệ ĐH) | C | 14 | |
21 | 601 | Xã hội học (C) (Hệ ĐH) | C | 14 | |
22 | 501 | Đông Nam Á học (D1)(Hệ ĐH) | D1 | 14 | |
23 | 501 | Đông Nam Á học (C) (Hệ ĐH) | C | 14 | |
24 | 405 | Hệ thống thông tin kinh tế (D1)(Hệ ĐH) | D1 | 14 | |
25 | 405 | Hệ thống thông tin kinh tế (A)(Hệ ĐH) | A | 14 | |
26 | 404 | Kế toán (D1) (Hệ ĐH) | D1 | 15 | |
27 | 404 | Kế toán (A) (Hệ ĐH) | A | 15 | |
28 | 403 | Tài chính – Ngân hàng (D1) (Hệ ĐH) | D1 | 16 | |
29 | 403 | Tài chính – Ngân hàng (A) (Hệ ĐH) | A | 16 | |
30 | 402 | Kinh tế (D1) (Hệ ĐH) | D1 | 15 | |
31 | 402 | Kinh tế (A) (Hệ ĐH) | A | 15 | |
32 | 401 | Quản trị kinh doanh (D1) (Hệ ĐH) | D1 | 15.5 | |
33 | 401 | Quản trị kinh doanh (A) (Hệ ĐH) | A | 15.5 | |
34 | 301 | Công nghệ sinh học (B) (Hệ ĐH) | B | 15 | |
35 | 301 | Công nghệ sinh học (A) (Hệ ĐH) | A | 15 | |
36 | 103 | Công nghiệp (A) (Hệ ĐH) | A | 14 | |
37 | 102 | Xây dựng (A) (Hệ ĐH) | A | 14 | |
38 | 101 | Tin học (D1) (Hệ ĐH) | D1 | 14 | |
39 | 101 | Tin học (A) (Hệ ĐH) | A | 14 | |
Điểm Chuẩn Đại học Mở TP. HCM 2009 2010
Điểm Chuẩn Đại học Nông nghiệp Hà Nội 2009
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 406 | Quản lý đất đai (B) | B | 17.5 | H |
2 | 406 | Quản lý đất đai (A) | A | 13 | H |
3 | 402 | Kế toán doanh nghiệp (B) | B | 19.5 | H |
4 | 402 | Kế toán doanh nghiệp (A) | A | 15.5 | H |
5 | 303 | Công nghệ sinh học (B) | B | 21 | H |
6 | 303 | Công nghệ sinh học (A) | A | 16 | H |
7 | 306 | Môi trường (B) | B | 20 | H |
8 | 306 | Môi trường (A) | A | 15 | H |
9 | Các ngành khối A | 16 | H |
Điểm Chuẩn Đại học Nông nghiệp Hà Nội 2009
Nguyện vọng 2 Trường Đại học Y Hà Nội 2008
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 |
1 | 301 | Bác sĩ Đa khoa | B | 27 | 450 |
2 | 303 | Bác sĩ Y học cổ truyền | B | 25.5 | 60 |
3 | 304 | Bác sĩ Răng hàm mặt | B | 28.5 | 50 |
4 | 305 | Bác sĩ Y học dự phòng | B | 24.5 | 60 |
5 | 306 | Cử nhân Điều dưỡng | B | 24 | 120 |
6 | 307 | Cử nhân Kỹ thuật y học | B | 23 | 60 |
Nguyện vọng 2 của trường Đại học Ngoại ngữ 2008
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 |
1 | 711 | Tiếng Anh sư phạm | D1 | 24 | 41 |
2 | 702 | Tiếng Nga phiên dịch | D1 | 24 | 10 |
3 | 702 | Tiếng Nga phiên dịch | D2 | 24 | |
4 | 712 | Tiếng Nga sư phạm | D1 | 24 | 55 |
5 | 712 | Tiếng Nga sư phạm | D2 | 24 | |
6 | 713 | Tiếng Pháp sư phạm | D1 | 24 | 74 |
7 | 713 | Tiếng Pháp sư phạm | D3 | 24 | |
8 | 714 | Tiếng Trung Quốc sư phạm | D1 | 24 | 71 |
9 | 714 | Tiếng Trung Quốc sư phạm | D4 | 24 | |
10 | 705 | Tiếng Đức phiên dịch | D1 | 24 | 36 |
11 | 705 | Tiếng Đức phiên dịch | D5 | 24 | |
12 | 716 | Tiếng Nhật sư phạm | D1 | 24 | 19 |
13 | 716 | Tiếng Nhật sư phạm | D6 | 24 |