STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 |
1 | 105 | Khoa học máy tính (dạy bằng tiếng Nhật) | A | 18 | 50 |
2 | 105 | Khoa học máy tính (dạy bằng tiếng Nhật) | D1 | 24 | |
3 | 400 | Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) | A | 20 | 100 |
4 | 400 | Quản trị Kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) | D1 | 29 | |
5 | 401 | Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) | A | 21.5 | 100 |
6 | 401 | Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) | D1 | 30 | 100 |
7 | 404 | Tài chính – Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) | A | 22.5 | 100 |
8 | 404 | Tài chính – Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) | D1 | 31 | 100 |
9 | 608 | Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) | D1 | 23 | 50 |
10 | 609 | Du lịch (dạy bằng tiếng Anh) | D1 | 24.5 | 50 |
11 | 701 | Tiếng Anh | D1 | 24.5 | 250 |
12 | 702 | Tiếng Nga | D1 | 20 | 75 |
13 | 702 | Tiếng Nga | D2 | 25.5 | 75 |
14 | 703 | Tiếng Pháp | D1 | 24 | 100 |
15 | 703 | Tiếng Pháp | D3 | 25 | 100 |
16 | 704 | Tiếng Trung Quốc | D1 | 24 | 150 |
17 | 704 | Tiếng Trung Quốc | D4 | 24 | 150 |
18 | 705 | Tiếng Đức | D1 | 22 | 100 |
19 | 705 | Tiếng Đức | D5 | 23.5 | 100 |
20 | 706 | Tiếng Nhật | D1 | 25 | 100 |
21 | 706 | Tiếng Nhật | D6 | 28.5 | 100 |
22 | 707 | Tiếng Hàn Quốc | D1 | 22.5 | 75 |
23 | 708 | Tiếng Tây Ban Nha | D1 | 22.5 | 50 |
24 | 708 | Tiếng Tây Ban Nha | D3 | 22.5 | 50 |
25 | 709 | Tiếng Italia | D1 | 23 | 50 |
26 | 709 | Tiếng Italia | D3 | 23 | 50 |