STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 |
1 | 101 | Bảo hộ lao động | A | 17 | 20 |
2 | 404 | Quản trị nhân lực | A | 17 | 10 |
3 | 405 | Quản trị nhân lực | D1 | 17 | 10 |
4 | C65 | Quản trị Kinh Doanh | A | 11 | |
5 | C65 | Quản trị Kinh Doanh | D1 | 11 | |
6 | C66 | Kế Toán | A | 11 | |
7 | C66 | Kế Toán | D1 | 11 | |
8 | C67 | tài chính – Ngân hàng | A | 11 | |
9 | C67 | tài chính – Ngân hàng | D1 | 11 |