STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 |
1 | 101 | Điện | A | 21 | |
2 | 103 | Công nghệ (CN) Hoá học | A | 21 | |
3 | 104 | Công nghệ Dệt May và thời trang | A | 21 | |
4 | 106 | Khoa học và Công nghệ Vật liệu | A | 21 | |
5 | 107 | Công nghệ Thông tin | A | 21 | |
6 | 108 | Cơ khí | A | 21 | |
7 | 109 | Vật lí Kĩ thuật | A | 21 | |
8 | C65 | Công nghệ Thông tin | A | 14 |