STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | ghi chú | |||
1 | 401 | Kinh tế | A | 14 | ||||
2 | 402 | Quản trị Kinh doanh | A | 14.5 | ||||
3 | 403 | Kế toán | A | 16.5 | ||||
4 | 404 | Tài chính doanh nghiệp | A | 15 | ||||
|
HoTroSinhVien.com
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | ghi chú | |||
1 | 401 | Kinh tế | A | 14 | ||||
2 | 402 | Quản trị Kinh doanh | A | 14.5 | ||||
3 | 403 | Kế toán | A | 16.5 | ||||
4 | 404 | Tài chính doanh nghiệp | A | 15 | ||||
|