STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | ghi chú | |||
1 | 1 | Kế toán | A, D1 | 10 | ||||
2 | 2 | Tài chính Ngân hàng | A, D1 | 10 | ||||
3 | 3 | Quản trị Kinh doanh | A, D1 | 10 | ||||
4 | 4 | Tin học ứng dụng | A | 10 | ||||
|
HoTroSinhVien.com
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | ghi chú | |||
1 | 1 | Kế toán | A, D1 | 10 | ||||
2 | 2 | Tài chính Ngân hàng | A, D1 | 10 | ||||
3 | 3 | Quản trị Kinh doanh | A, D1 | 10 | ||||
4 | 4 | Tin học ứng dụng | A | 10 | ||||
|