Điểm chuẩn trường Đại học Luật TP HCM Năm 2009 2010

STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn ghi chú
1 502 Luật Dân sự (D3) D3 15.5
2 502 Luật Dân sự (D1) D1 15.5
3 502 Luật Dân sự (C) C 18
4 502 Luật Dân sự (A) A 17
5 501 Luật Thương mại (D3) D3 17.5
6 501 Luật Thương mại (D1) D1 18
7 501 Luật Thương mại (A) A 19
8 501 Luật Thương mại (C) C 21
9 503 Luật Hình sự (A) A 17
10 503 Luật Hình sự (C) C 18
11 503 Luật Hình sự (D1) D1 15.5
12 503 Luật Hình sự (D3) D3 15.5
13 504 Luật Hành chính (A) A 17
14 504 Luật Hành chính (C) C 18
15 504 Luật Hành chính (D1) D1 15.5
16 504 Luật Hành chính (D3) D3 15.5
17 505 Luật Quốc tế (A) A 17
18 505 Luật Quốc tế (C) C 18
19 505 Luật Quốc tế (D1) D1 15.5
20 505 Luật Quốc tế (D3) D3 15.5
21 506 Quản trị – Luật (A) A 17
22 506 Quản trị – Luật (D1) D1 15.5
23 506 Quản trị – Luật (D3) D3 15.5



Đáp Án Đề Thi Đại Học Năm 2010

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *