STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | ghi chú | ||
1 | 502 | Luật Dân sự (D3) | D3 | 15.5 | |||
2 | 502 | Luật Dân sự (D1) | D1 | 15.5 | |||
3 | 502 | Luật Dân sự (C) | C | 18 | |||
4 | 502 | Luật Dân sự (A) | A | 17 | |||
5 | 501 | Luật Thương mại (D3) | D3 | 17.5 | |||
6 | 501 | Luật Thương mại (D1) | D1 | 18 | |||
7 | 501 | Luật Thương mại (A) | A | 19 | |||
8 | 501 | Luật Thương mại (C) | C | 21 | |||
9 | 503 | Luật Hình sự (A) | A | 17 | |||
10 | 503 | Luật Hình sự (C) | C | 18 | |||
11 | 503 | Luật Hình sự (D1) | D1 | 15.5 | |||
12 | 503 | Luật Hình sự (D3) | D3 | 15.5 | |||
13 | 504 | Luật Hành chính (A) | A | 17 | |||
14 | 504 | Luật Hành chính (C) | C | 18 | |||
15 | 504 | Luật Hành chính (D1) | D1 | 15.5 | |||
16 | 504 | Luật Hành chính (D3) | D3 | 15.5 | |||
17 | 505 | Luật Quốc tế (A) | A | 17 | |||
18 | 505 | Luật Quốc tế (C) | C | 18 | |||
19 | 505 | Luật Quốc tế (D1) | D1 | 15.5 | |||
20 | 505 | Luật Quốc tế (D3) | D3 | 15.5 | |||
21 | 506 | Quản trị – Luật (A) | A | 17 | |||
22 | 506 | Quản trị – Luật (D1) | D1 | 15.5 | |||
23 | 506 | Quản trị – Luật (D3) | D3 | 15.5 | |||
|