1 |
501 |
Luật kinh doanh |
A |
17.5 |
|
2 |
418 |
Kiểm toán |
A |
20.5 |
|
3 |
417 |
Quản trị nhân lực |
A |
17.5 |
|
4 |
416 |
Quản trị tài chính |
A |
17.5 |
|
5 |
415 |
Tài chính doanh nghiệp |
A |
20 |
|
6 |
414 |
Tin học quản lý |
A |
17.5 |
|
7 |
412 |
Ngân hàng |
A |
21.5 |
|
8 |
411 |
Thống kê – Tin học |
A |
0 |
|
9 |
410 |
Kinh tế chính trị |
A |
0 |
|
10 |
409 |
Kinh tế và quản lý công |
A |
0 |
|
11 |
408 |
Kinh tế lao động |
A |
0 |
|
12 |
407 |
Kinh tế phát triển |
A |
17.5 |
|
13 |
406 |
Quản trị kinh doanh marketing |
A |
17.5 |
|
14 |
405 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
A |
18.5 |
|
15 |
404 |
Quản trị kinh doanh thương mại |
A |
17.5 |
|
16 |
403 |
Quản trị kinh doanh du lịch & dịch vụ |
A |
17.5 |
|
17 |
402 |
Quản trị kinh doanh tổng quát |
A |
19 |
|
18 |
401 |
Kế toán |
A |
20 |
|
19 |
|
– Điểm trúng tuyển vào trường |
A |
17.5 |
|
|