STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 751 | SP Tiếng Anh | D1 | 16 | H |
2 | 701 | Tiếng Anh | D1 | 13 | H |
3 | 609 | Quốc tế học (D1) | D1 | 13 | H |
4 | 609 | Quốc tế học ( C) | C | 14 | H |
5 | 608 | Đông phương học ( D1) | D1 | 13 | H |
6 | 608 | Đông phương học ( C) | C | 14 | H |
7 | 607 | Công tác xã hội – Phát triển cộng đồng | C | 14 | H |
8 | 606 | Du lịch (D1) | D1 | 13 | H |
9 | 606 | Du lịch (C) | C | 14 | H |
10 | 605 | Việt Nam học | C | 14 | H |
11 | 604 | SP Lịch sử | C | 21 | H |
12 | 603 | Lịch sử | C | 15 | H |
13 | 602 | SP Ngữ văn | C | 20 | H |
14 | 601 | Ngữ văn | C | 15 | H |
15 | 503 | Văn hóa học | C | 14 | H |
16 | 502 | Xã hội học | C | 14 | H |
17 | 501 | Luật học | C | 16 | H |
18 | 403 | Kế toán | A | 13 | H |
19 | 401 | Quản trị kinh doanh | A | 13 | H |
20 | 305 | Công nghệ sinh học | B | 14 | H |
21 | 306 | Công nghệ sau thu hoạch | B | 14 | H |
22 | 303 | Môi trường (B) | B | 14 | H |
23 | 304 | Nông học | B | 14 | H |
24 | 302 | SP Sinh học | B | 16 | H |
25 | 303 | Môi trường (A) | A | 13 | H |
26 | 202 | SP Hóa học | A | 16.5 | H |
27 | 301 | Sinh học | B | 14 | H |
28 | 108 | Điện tử viễn thông | A | 13 | H |
29 | 201 | Hóa học | A | 13 | H |
30 | 106 | SP Vật lý | A | 16 | H |
31 | 107 | Công nghệ thông tin | A | 13 | H |
32 | 104 | SP Tin học | A | 16.5 | H |
33 | 105 | Vật lý | A | 13 | H |
34 | 103 | Tin học | A | 13 | H |
35 | 102 | SP Toán học | A | 16.5 | H |
36 | 101 | Toán học | A | 13 | H |