Điểm Chuẩn Đại học Đà Lạt 2009 2010

STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 751 SP Tiếng Anh D1 16 H
2 701 Tiếng Anh D1 13 H
3 609 Quốc tế học (D1) D1 13 H
4 609 Quốc tế học ( C) C 14 H
5 608 Đông phương học ( D1) D1 13 H
6 608 Đông phương học ( C) C 14 H
7 607 Công tác xã hội – Phát triển cộng đồng C 14 H
8 606 Du lịch (D1) D1 13 H
9 606 Du lịch (C) C 14 H
10 605 Việt Nam học C 14 H
11 604 SP Lịch sử C 21 H
12 603 Lịch sử C 15 H
13 602 SP Ngữ văn C 20 H
14 601 Ngữ văn C 15 H
15 503 Văn hóa học C 14 H
16 502 Xã hội học C 14 H
17 501 Luật học C 16 H
18 403 Kế toán A 13 H
19 401 Quản trị kinh doanh A 13 H
20 305 Công nghệ sinh học B 14 H
21 306 Công nghệ sau thu hoạch B 14 H
22 303 Môi trường (B) B 14 H
23 304 Nông học B 14 H
24 302 SP Sinh học B 16 H
25 303 Môi trường (A) A 13 H
26 202 SP Hóa học A 16.5 H
27 301 Sinh học B 14 H
28 108 Điện tử viễn thông A 13 H
29 201 Hóa học A 13 H
30 106 SP Vật lý A 16 H
31 107 Công nghệ thông tin A 13 H
32 104 SP Tin học A 16.5 H
33 105 Vật lý A 13 H
34 103 Tin học A 13 H
35 102 SP Toán học A 16.5 H
36 101 Toán học A 13 H


Điểm Chuẩn Đại học Đà Lạt 2009 2010

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *