Điểm Chuẩn Đại học Thăng Long HN 2009 2010

STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 404 Quản lý bệnh viện A, D1, D3 15
2 403 Quản trị kinh doanh A, D1, D3 15
3 402 Tài chính Ngân hàng A, D1, D3 15
4 401 Kế toán A, D1, D3 15
5 706 – Tiếng Nhật D1,D3 15 m
6 704 Tiếng Trung (hệ số 2) D1, D3 15 m
7 704 – Tiếng Trung (hệ số 2) D4 20 m
8 701 – Tiếng Anh (hệ số 2) D1 20 m
9 502 – Công tác xã hội C 16
10 606 – Việt Nam học C 16
11 300 – Y tế công cộng B 16
12 502 – Công tác xã hội B 16
13 305 –  Điều dưỡng B 16
14 404 – Quản lý bệnh viện A 15 m
15 404 Quản lý bệnh viện D1, D3 15 m
16 403 Quản trị kinh doanh D1, D3 15 m
17 402 Tài chính – Ngân hàng D1, D3 15 m
18 403 – Quản trị kinh doanh A 15 m
19 402 – Tài chính – Ngân hàng A 15 m
20 401 Kế toán. D1, D3 15 m
21 401 – Kế toán A 15 m
22 103 – Mạng máy tính và viễn thông A 20 m
23 104 – Tin quản lý A 20 m
24 102 – Công nghệ thông tin A 20 m
25 101 – Toán – Tin ứng dụng A 20 m


Điểm Chuẩn Đại học Thăng Long HN 2009 2010

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *