STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 401 | Quản trị kinh doanh | A | 22 | |
2 | 102 | Điện Điện tử | A | 22 | |
3 | 104 | Công nghệ thông tin | A | 24.5 | |
4 | 101 | Điện tử Viễn thông | A | 24.5 | |
HoTroSinhVien.com
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 401 | Quản trị kinh doanh | A | 22 | |
2 | 102 | Điện Điện tử | A | 22 | |
3 | 104 | Công nghệ thông tin | A | 24.5 | |
4 | 101 | Điện tử Viễn thông | A | 24.5 | |