STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 603 | Tâm lý giáo dục (D) | D1 | 13.5 | |
2 | 603 | Tâm lý giáo dục (C) | C | 14.5 | |
3 | 102 | Tin học ứng dụng | A | 13 | |
4 | 601 | Quản lý giáo dục (D1) | D1 | 15 | |
5 | 601 | Quản lý giáo dục (C) | C | 18 | |
6 | 601 | Quản lý giáo dục (A) | A | 15 | |