Thí sinh gửi hồ sơ xét tuyển NV2 về Ban đào tạo trường đại học theo quy định của trường Trường Đại học Bán công Marketing.
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 |
1 | 414 | Du lịch lữ hành | A | 15 | 20 |
2 | 414 | Du lịch lữ hành | D1 | 15 | |
3 | 415 | Thẩm định giá | A | 15 | 20 |
4 | 415 | Thẩm định giá | D1 | 15 | |
5 | 416 | Kinh Doanh bất động sản | A | 15 | 10 |
6 | 416 | Kinh Doanh bất động sản | D1 | 15 | |
7 | 461 | tin học ứng dụng trong Kinh Doanh | A | 14.5 | 35 |
8 | 461 | tin học ứng dụng trong Kinh Doanh | D1 | 14.5 | |
9 | 462 | tin học ứng dụng trong Thương mại điện tử | A | 14.5 | 35 |
10 | 462 | tin học ứng dụng trong Thương mại điện tử | D1 | 14.5 | |
11 | 751 | Tiếng Anh Kinh Doanh | D1 | 14.5 | 40 |
12 | C65.1 | Quản trị Kinh Doanh Tổng hợp | A | 11.5 | 100 |
13 | C65.1 | Quản trị Kinh Doanh Tổng hợp | D1 | 11.5 | |
14 | C65.2 | Thương mại Quốc tế | A | 11.5 | 100 |
15 | C65.2 | Thương mại Quốc tế | D1 | 11.5 | |
16 | C65.3 | Kinh Doanh Quốc tế | A | 11.5 | 100 |
17 | C65.3 | Kinh Doanh Quốc tế | D1 | 11.5 | |
18 | C65.4 | Du lịch lữ hành | A | 11.5 | 100 |
19 | C65.4 | Du lịch lữ hành | D1 | 11.5 | |
20 | C65.5 | Thẩm định giá | A | 11.5 | 100 |
21 | C65.5 | Thẩm định giá | D1 | 11.5 | |
22 | C65.6 | Kinh Doanh bất động sản | A | 11.5 | 100 |
23 | C65.6 | Kinh Doanh bất động sản | D1 | 11.5 | |
24 | C66.1 | Kế Toán Doanh nghiệp | A | 11.5 | 100 |
25 | C66.1 | Kế Toán Doanh nghiệp | D1 | 11.5 | |
26 | C66.2 | Kế Toán Ngân hàng | A | 11.5 | 100 |
27 | C66.2 | Kế Toán Ngân hàng | D1 | 11.5 | |
28 | C67.1 | tin học ứng dụng trong Kinh Doanh | A | 11.5 | 100 |
29 | C67.1 | tin học ứng dụng trong Kinh Doanh | D1 | 11.5 | |
30 | C67.2 | tin học Kế Toán | A | 11.5 | 100 |
31 | C67.2 | tin học Kế Toán | D1 | 11.5 | |
32 | C67.3 | tin học ứng dụng trong TM điện tử | A | 11.5 | 100 |
33 | C67.3 | tin học ứng dụng trong TM điện tử | D1 | 11.5 | |
34 | C68 | Tiếng Anh Kinh Doanh | D1 | 11.5 | 100 |