Nguyện vọng 2 Trường Đại học Y Hà Nội 2008

STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm xét NV2 Chỉ tiêu xét NV2
1 301 Bác sĩ Đa khoa B 27 450
2 303 Bác sĩ Y học cổ truyền B 25.5 60
3 304 Bác sĩ Răng hàm mặt B 28.5 50
4 305 Bác sĩ Y học dự phòng B 24.5 60
5 306 Cử nhân Điều dưỡng B 24 120
6 307 Cử nhân Kỹ thuật y học B 23 60

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *