STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm xét NV2 | Chỉ tiêu xét NV2 |
1 | 711 | Tiếng Anh sư phạm | D1 | 24 | 41 |
2 | 702 | Tiếng Nga phiên dịch | D1 | 24 | 10 |
3 | 702 | Tiếng Nga phiên dịch | D2 | 24 | |
4 | 712 | Tiếng Nga sư phạm | D1 | 24 | 55 |
5 | 712 | Tiếng Nga sư phạm | D2 | 24 | |
6 | 713 | Tiếng Pháp sư phạm | D1 | 24 | 74 |
7 | 713 | Tiếng Pháp sư phạm | D3 | 24 | |
8 | 714 | Tiếng Trung Quốc sư phạm | D1 | 24 | 71 |
9 | 714 | Tiếng Trung Quốc sư phạm | D4 | 24 | |
10 | 705 | Tiếng Đức phiên dịch | D1 | 24 | 36 |
11 | 705 | Tiếng Đức phiên dịch | D5 | 24 | |
12 | 716 | Tiếng Nhật sư phạm | D1 | 24 | 19 |
13 | 716 | Tiếng Nhật sư phạm | D6 | 24 |