Nguyện vọng 2 của trường Đại học Ngoại ngữ 2008

STT Mã ngành Tên ngành Khối Điểm xét NV2 Chỉ tiêu xét NV2
1 711 Tiếng Anh sư phạm D1 24 41
2 702 Tiếng Nga phiên dịch D1 24 10
3 702 Tiếng Nga phiên dịch D2 24
4 712 Tiếng Nga sư phạm D1 24 55
5 712 Tiếng Nga sư phạm D2 24
6 713 Tiếng Pháp sư phạm D1 24 74
7 713 Tiếng Pháp sư phạm D3 24
8 714 Tiếng Trung Quốc sư phạm D1 24 71
9 714 Tiếng Trung Quốc sư phạm D4 24
10 705 Tiếng Đức phiên dịch D1 24 36
11 705 Tiếng Đức phiên dịch D5 24
12 716 Tiếng Nhật sư phạm D1 24 19
13 716 Tiếng Nhật sư phạm D6 24

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *