Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Công Nghệ Dệt May Hà Nội Năm 2009

Tìm trường này ở các năm khác:

STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn ghi chú
1 Công nghệ may A, D1 10
2 Thiết kế thời trang V, H 12
3 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A 10
4 Quản trị kinh doanh A, D1 10
5 Kế toán A, D1 10
6 Công nghệ kỹ thuật điện A 10
7 Tin học ứng dụng A, D1 10
8 Tiếng Anh D1 10
9 Tài chính ngân hàng A, D1 10
10 Marketing A, D1 10

Điểm chuẩn trường Cao đẳng Công nghiệp Phúc Yên Năm 2009 2010

Tìm trường này ở các năm khác:

STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn ghi chú
1 1 Tin học ứng dụng A, D1 10.5
2 2 Công nghệ Kĩ thuật Điện A 10
3 3 Công nghệ Kĩ thuật Ô tô A 10.5
4 4 Kĩ thuật Trắc địa A 10
5 5 Công nghệ Kĩ thuật Mỏ A 10
6 6 Công nghệ Kĩ thuật Điện tử A 10.5
7 7 Công nghệ Hàn A 10
8 8 Công nghệ Kĩ thuật cơ khí A 10
9 9 Kế toán A, D1 10.5
10 10 Mạng máy tính và truyền thông A, D1 10.5
11 11 Công nghệ tự động A 10
12 12 Kỹ thuật địa chất (Địa chất công trình – Địa ký thuật) A 10
13 13 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A 10.5
14 14 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 10
15 15 Tài chính – ngân hàng A, D1 10.5

Điểm chuẩn trường CĐ Kỹ thuật Y Tế II Năm 2009 2010

Tìm trường này ở các năm khác:

STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn ghi chú
1 1 Điều dưỡng gồm các chuyên ngành: B 0
2 11 – Điều dưỡng đa khoa B 18
3 12 – Điều dưỡng gây mê hồi sức B 16
4 13 – Điều dưỡng phụ sản B 17
5 2 Kỹ thuật y học gồm các chuyên ngành: B 0
6 24 – Kỹ thuật xét nghiệm B 18.5
7 25 – Kỹ thuật hình ảnh y học B 18.5
8 26 – Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng B 17.5

Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Thái Nguyên Năm 2009 2010

Tìm trường này ở các năm khác:

STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn ghi chú
1 C65 Cơ khí A 10 Hệ CĐ (Chính quy)
2 C66 Điện Điện tử A 10 Hệ CĐ (Chính quy)
3 C67 Công nghệ Thông tin A 10 Hệ CĐ (Chính quy)
4 C68 Kế toán A 10 Hệ CĐ (Chính quy)
5 C69 Quản trị Kinh doanh A 10 Hệ CĐ (Chính quy)
6 C70 Tài chính – Ngân hàng A 10 Hệ CĐ (Chính quy)
7 C71 Quản lý đất đai A 10 Hệ CĐ (Chính quy)
8 C72 Trồng trọt B 11 Hệ CĐ (Chính quy)
9 C73 Thú y B 11 Hệ CĐ (Chính quy)
10 C74 Xây dựng dân dụng và Công nghiệp A 10 Hệ CĐ (Chính quy)
11 C75 Xây dựng cầu đường A 10 Hệ CĐ (Chính quy)